Page 40 - cam nang 2019 - 2024
P. 40
Saigon Technology University
Tỉ lệ ngành Số chỗ Tỉ lệ ngành Số chỗ
nghề so STT Ngành nghề nghề so với làm việc
STT Ngành nghề với tổng số làm việc tổng số việc (Người/
(Người/
việc làm năm) làm (%) năm)
(%)
Dịch vụ bưu chính, viễn
9 thông và công nghệ 5 15.000
4 Hóa chất – Nhựa cao su 4 12.000 thông tin
Tổng nhu cầu nhân lực 04 ngành 21 63.000 Tổng nhu cầu nhân lực 09
công nghiệp trọng yếu hàng năm nhóm ngành dịch vụ hàng 55 165.000
năm
Nguồn: Trung tâm Dự báo nhu cầu nhân lực và Thông
tin thị trường lao động TP. HCM Nguồn: Trung tâm Dự báo nhu cầu nhân lực và Thông tin
thị trường lao động TP. HCM
Biểu 2: Nhu cầu nhân lực 09 nhóm ngành dịch vụ
từ năm 2018 – 2025 Biểu 3: Nhu cầu nhân lực ngành nghề khác thu hút
nhiều lao động từ năm 2018 – 2025
Tỉ lệ ngành Số chỗ
nghề so với làm việc Tỉ lệ ngành Số chỗ làm
STT Ngành nghề nghề so với việc
tổng số việc (Người/ STT Ngành nghề
làm (%) năm) tổng số việc (Người/
làm (%) năm)
Tài chính – Tín dụng –
1 5 15.000 Truyền thông
Ngân hàng – Bảo hiểm
1 - Quảng cáo - 8 24.000
2 Giáo dục – Đào tạo 6 18.000 Marketing
2 Dịch vụ phục vụ 9 27.000
3 Du lịch 9 27.000
Dệt may - Giày da -
4 Y tế 5 15.000 3 10 30.000
Thủ công mỹ nghệ
Kinh doanh tài sản –
5 4 12.000 Quản lý - Hành chính
Bất động sản 4 4 12.000
- Nhân sự
Dịch vụ tư vấn, khoa
6 học – công nghệ, 3 9.000 5 Kiến trúc - Xây dựng 5 15.000
Thông tin Tuyển sinh 2024 7 8 Thương mại 13 39.000 6 Công nghệ - Nông 4 12.000
- Môi trường
nghiên cứu và triển khai
lâm
Dịch vụ vận tải – Kho
5
15.000
40 bãi – Dịch vụ cảng